Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng grounding
grounding /'graundiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự mắc cạn (tàu thuỷ) sự hạ cánh (máy bay); sự bắn rơi (máy bay) sự truyền thụ kiến thức vững vàng sự đặt nền (cho một bức hoạ, bức thêu) (điện học) sự tiếp đất