ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ grounding

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng grounding


grounding /'graundiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự mắc cạn (tàu thuỷ)
  sự hạ cánh (máy bay); sự bắn rơi (máy bay)
  sự truyền thụ kiến thức vững vàng
  sự đặt nền (cho một bức hoạ, bức thêu)
  (điện học) sự tiếp đất

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…