ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ groundless

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng groundless


groundless /'graundlis/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không căn cứ, không duyên cớ (tin đồn, mối lo ngại...)
groundless fear → những mối lo sợ không căn cứ
groundless rumours → những tin đồn đại không căn cứ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…