EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
groundlings
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
groundlings
groundling /'graundliɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) cá tầng đáy
cây bò (trên mặt đất); cây lùa
khán giả ở khu vực trước sân khấu (ở Anh xưa)
khán giả dễ tính; độc giả dễ tính
← Xem thêm từ groundling
Xem thêm từ groundloop →
Từ vựng liên quan
g
ground
groundling
in
li
ling
lings
ou
round
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…