ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ groundlings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng groundlings


groundling /'graundliɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) cá tầng đáy
  cây bò (trên mặt đất); cây lùa
  khán giả ở khu vực trước sân khấu (ở Anh xưa)
  khán giả dễ tính; độc giả dễ tính

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…