ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ groundloop

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng groundloop


groundloop

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (hàng không) vòng lượn khi hạ cánh hay cất cánh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…