EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
groundloop
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
groundloop
groundloop
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(hàng không) vòng lượn khi hạ cánh hay cất cánh
← Xem thêm từ groundlings
Xem thêm từ groundoak →
Từ vựng liên quan
g
ground
lo
loo
loop
op
ou
round
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…