EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
groundoak
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
groundoak
groundoak
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(thực vật) cây sồi lùn
← Xem thêm từ groundloop
Xem thêm từ grounds →
Từ vựng liên quan
do
g
ground
oak
ou
round
un
undo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…