EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
groupings
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
groupings
grouping /'gru:piɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự họp thành nhóm
nhóm, tổ, đội
@grouping
sự nhóm lại
homogeneous g. (thống kê) sự nhóm lại thuần nhất
← Xem thêm từ grouping
Xem thêm từ groupment →
Từ vựng liên quan
g
group
grouping
in
ou
pi
pin
ping
pings
roup
up
upi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…