ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ groupings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng groupings


grouping /'gru:piɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự họp thành nhóm
  nhóm, tổ, đội

@grouping
  sự nhóm lại
  homogeneous g. (thống kê) sự nhóm lại thuần nhất

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…