EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
grouts
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
grouts
grout /graut/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kiến trúc) vữa lỏng (để trát kẽ hở ở tường)
ngoại động từ
trát (kẽ hở ở tường) bằng vữa lỏng
động từ
ủi (đất) bằng mồm (lợn)
← Xem thêm từ grouter
Xem thêm từ grouty →
Từ vựng liên quan
g
grout
ou
out
outs
rout
routs
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…