ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ grouts

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng grouts


grout /graut/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kiến trúc) vữa lỏng (để trát kẽ hở ở tường)

ngoại động từ


  trát (kẽ hở ở tường) bằng vữa lỏng

động từ


  ủi (đất) bằng mồm (lợn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…