EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
grouty
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
grouty
grouty /grauti/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hay nổi nóng, hay cáu
← Xem thêm từ grouts
Xem thêm từ grove →
Từ vựng liên quan
g
grout
ou
out
rout
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…