ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ grubbiness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng grubbiness


grubbiness /'grʌbinis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tình trạng bẩn thỉu, tình trạng bụi bậm; tình trạng lôi thôi lếch thếch; tình trạng dơ dáy
  tình trạng có giòi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…