EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
grubstake
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
grubstake
grubstake
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tiền hay thiết bị cung cấp cho một doanh nghiệp để bù đắp một cổ phần đã sinh lợi
← Xem thêm từ grubs
Xem thêm từ grubstaked →
Từ vựng liên quan
bs
bst
g
grub
grubs
ru
rub
rubs
st
sta
stake
ta
take
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…