ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gruelling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gruelling


gruelling /'gruəliɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) trận roi đau, trận đòn nhừ tử

tính từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) gruesome
  làm kiệt sức, làm mệt nhoài, làm mệt lử
a gruelling race → cuộc chạy mệt nhoài

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…