EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
guacharo
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
guacharo
guacharo
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(động vật) chim dầu
← Xem thêm từ GT-cut crystal
Xem thêm từ guaco →
Từ vựng liên quan
ac
ch
cha
char
g
ha
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…