ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ guarantors 56001 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

guarantor /,gærən'ti:/

Phát âm

Xem phát âm guarantors »

Ý nghĩa

danh từ


  người bảo đảm, người bảo lãnh

@guarantor
  (toán kinh tế) người bảo đảm

Xem thêm guarantors »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…