ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ guarantors

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng guarantors


guarantor /,gærən'ti:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người bảo đảm, người bảo lãnh

@guarantor
  (toán kinh tế) người bảo đảm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…