ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rant


rant /rænt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lời nói huênh hoang rỗng tuếch; bài diễn văn huênh hoang rỗng tuếch
  lời nói cường điệu

nội động từ


  nói huênh hoang

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…