ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ guardians

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng guardians


guardian /'gɑ:djən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người bảo vệ
guardian angel → thần hộ mệnh
  (pháp lý) người giám hộ (tài sản...)

Các câu ví dụ:

1. The first dayWe first walked through rows of old pines standing like the sturdy ancient guardians, swaying in unison with every strong wind that passed through.


Xem tất cả câu ví dụ về guardian /'gɑ:djən/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…