ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gubernatorial 56040 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

gubernatorial /,gju:bənə'tɔ:riəl/

Phát âm

Xem phát âm gubernatorial »

Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) thống đốc, (thuộc) thủ hiến
a gubernatorial election → cuộc bầu cử thống đốc bang
  (thuộc) chính phủ
  (từ lóng) (thuộc) cha; (thuộc) chú

Xem thêm gubernatorial »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…