Kết quả #1
gubernatorial /,gju:bənə'tɔ:riəl/
Phát âm
Xem phát âm gubernatorial »Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) thống đốc, (thuộc) thủ hiến
a gubernatorial election → cuộc bầu cử thống đốc bang
(thuộc) chính phủ
(từ lóng) (thuộc) cha; (thuộc) chú Xem thêm gubernatorial »