EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gubernatorial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gubernatorial
gubernatorial /,gju:bənə'tɔ:riəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) thống đốc, (thuộc) thủ hiến
a gubernatorial election
→ cuộc bầu cử thống đốc bang
(thuộc) chính phủ
(từ lóng) (thuộc) cha; (thuộc) chú
← Xem thêm từ gubernaculum
Xem thêm từ Gudden-Pohl effect →
Từ vựng liên quan
at
be
er
g
nato
or
ri
ria
rial
rn
rna
to
tor
tori
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…