EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gubernaculum
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gubernaculum
gubernaculum
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(giải phẫu) dây dẫn; dây chằng mào tinh hoàn
← Xem thêm từ guavas
Xem thêm từ gubernatorial →
Từ vựng liên quan
ac
be
er
g
rn
rna
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…