EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gulling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gulling
gull
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<động> mòng biển
người ngờ nghệch, người cả tin
* ngoại động từ
lừa, lừa bịp
← Xem thêm từ gullies
Xem thêm từ gulls →
Từ vựng liên quan
g
gull
in
li
ling
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…