ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gummy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gummy


gummy

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  dính; có nhựa dính
  có dử (mắt)
  sưng lên (mắt cá chân...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…