EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gumption
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gumption
gumption
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<thgt> sự tháo vát; óc thực tế; tinh thần dám nghĩ dám làm
← Xem thêm từ gummy
Xem thêm từ gums →
Từ vựng liên quan
g
gum
ion
mp
on
pt
ti
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…