EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gunny
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gunny
gunny
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bị đay, bị cói
vải đay, vải cói (để làm bị)
← Xem thêm từ gunning
Xem thêm từ gunnysack →
Từ vựng liên quan
g
gun
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…