ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gunny

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gunny


gunny

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  bị đay, bị cói
  vải đay, vải cói (để làm bị)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…