ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ guru

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng guru


guru

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) bậc thầy

Các câu ví dụ:

1. The session was led by celebrity yoga guru Baba Ramdev, who twisted into poses on stage next to the president of the ruling right-wing Bharatiya Janata Party (BJP) Amit Shah.


Xem tất cả câu ví dụ về guru

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…