ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gurnet

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gurnet


gurnet /'gə:nəd/ (gurnet) /'gə:nit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) cá chào mào

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…