ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gushes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gushes


gush /gʌʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự phun ra, sự vọt ra
  sự bộc lộ tràn trề, sự thổ lộ tràn trề (tình cảm)
a gush of anger → cơn giận đùng đùng

động từ


  phun ra, vọt ra
oil gushes from a new well → dầu phun ra từ một giếng mới
blood gushes from a wound → máu vọt ra từ một vết thương
  nói một thôi một hồi, phun ra một tràng
  bộc lộ tràn trề, thổ lộ tràn trề (tình cảm...)

Các câu ví dụ:

1. "I am enraptured by the beauty of jacaranda," Khanh Phan, a photographer based in Ho Chi Minh City, gushes.


Xem tất cả câu ví dụ về gush /gʌʃ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…