gust /gʌst/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cơn gió mạnh
gust of wind → cơn gió mạnh
the wind is blowing in gusts → gió thổi từng cơn
cơn mưa rào
gust of rain → trận mưa rào
ngọn lửa cháy bùng
cơn (giận...)
gusts of rage → cơn giận điên lên
nội động từ
thổi giật từng cơn
Các câu ví dụ:
1. As the chilly gusts of wind blow in, opting for a hot bowl of soup is not a bad idea.
Xem tất cả câu ví dụ về gust /gʌst/