ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gymnastic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gymnastic


gymnastic /dʤim'næstik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) thể dục

danh từ


  (số nhiều) thể dục
to do gymnastic; to go in for gymnastic → tập thể dục
  sự rèn luyện, sự tập luyện (về một môn gì)
chessplaying is a good mental gymnastic → đánh cờ là một môn rèn luyện trí óc tốt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…