gymnastic /dʤim'næstik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) thể dục
danh từ
(số nhiều) thể dục
to do gymnastic; to go in for gymnastic → tập thể dục
sự rèn luyện, sự tập luyện (về một môn gì)
chessplaying is a good mental gymnastic → đánh cờ là một môn rèn luyện trí óc tốt