ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gymnasts

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gymnasts


gymnast /'dʤimnæst/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vận động viên thể dục; huấn luyện viên thể dục; chuyên viên thể dục

Các câu ví dụ:

1. As his victims wept in a Michigan courtroom on Wednesday, disgraced long-time USA Gymnastics team doctor Larry Nassar was sentenced to up to 175 years in prison for abusing young female gymnasts who were entrusted to his care.


Xem tất cả câu ví dụ về gymnast /'dʤimnæst/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…