EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gymnocarpic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gymnocarpic
gymnocarpic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc thể quả mở; tầng bào tử lộ
← Xem thêm từ gymnasts
Xem thêm từ gymnocyte →
Từ vựng liên quan
car
carp
carpi
g
gym
ic
no
oc
pi
pic
rp
RPI
rpi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…