EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gyps
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gyps
gyps /'dʤipsəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều gypsums, gypsa
thạch cao ((viết tắt) gyps)
← Xem thêm từ gyppo
Xem thêm từ gypsa →
Từ vựng liên quan
g
gyp
ps
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…