Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng habitual
habitual /hə'bitjuəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
thường, thường lệ, quen thuộc, thường dùng quen thói, thường xuyên, nghiện nặng a habitual liar → một người quen thói nói dối a habitual drunkard → một người thường xuyên say rượu