ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ habitual

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng habitual


habitual /hə'bitjuəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thường, thường lệ, quen thuộc, thường dùng
  quen thói, thường xuyên, nghiện nặng
a habitual liar → một người quen thói nói dối
a habitual drunkard → một người thường xuyên say rượu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…