EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
haft
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
haft
haft /hɑ:ft/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cán, chuôi (dao, rìu...)
ngoại động từ
tra cán, tra chuôi (vào dao, rìu...)
← Xem thêm từ hafnium
Xem thêm từ haftarah →
Từ vựng liên quan
aft
ft
h
ha
haf
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…