ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ haft

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng haft


haft /hɑ:ft/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cán, chuôi (dao, rìu...)

ngoại động từ


  tra cán, tra chuôi (vào dao, rìu...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…