EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hagfishes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hagfishes
hagfish /'hægfiʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) cá mút đá myxin ((cũng) hag)
← Xem thêm từ hagfish
Xem thêm từ haggard →
Từ vựng liên quan
fish
fishes
h
ha
hag
hagfish
he
is
sh
she
shes
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…