ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ haggards

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng haggards


haggard /'hægəd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hốc hác, phờ phạc (vì mệt mỏi, mất ngủ, lo lắng)
  không thuần, không dạy được (vì lớn rồi mới bắt) (chim ưng)

danh từ


  chim ưng không dạy được (vì lớn rồi mới bắt)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…