EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
haggis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
haggis
haggis /'hægis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(Ê cốt) món haghi (dạ dày cừu nhồi tim gan, phổi trộn bột yến mạch)
← Xem thêm từ haggards
Xem thêm từ haggish →
Từ vựng liên quan
gi
h
ha
hag
is
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…