EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
haggish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
haggish
haggish /'hægiʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) mụ phù thuỷ; như mụ phù thuỷ
già và xấu như quỷ
← Xem thêm từ haggis
Xem thêm từ haggle →
Từ vựng liên quan
gi
h
ha
hag
haggis
is
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…