EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hailstorm
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hailstorm
hailstorm /'heilstɔ:m/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cơn dông mưa đá
← Xem thêm từ hailstones
Xem thêm từ hailstorms →
Từ vựng liên quan
ai
ail
ails
h
ha
hail
hails
lst
or
rm
st
storm
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…