ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hairy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hairy


hairy /'heəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có tóc, có lông; rậm tóc, rậm lông
  bằng tóc, bằng lông
  giống tóc, giống lông
hairy about (at, in) the heed (the fetlocks)
  (từ lóng) bất lịch sự, thiếu lễ độ; vô giáo dục, mất dạy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…