EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
halide
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
halide
halide
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
hợp chất gồm halogen và một nguyên tố hoặc gốc khác
← Xem thêm từ halibuts
Xem thêm từ halides →
Từ vựng liên quan
h
ha
id
ide
li
lid
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…