ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ham-fisted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ham-fisted


ham-fisted /'hæm,fistid/ (ham-handed) /'hæm,hændid/

Phát âm


Ý nghĩa

 handed) /'hæm,hændid/

tính từ


  (từ lóng) vụng về, lóng ngóng, hậu đậu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…