EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hams
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hams
ham /hæm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sử học) tỉnh, thành phố
làng
← Xem thêm từ hampshire
Xem thêm từ hamshackle →
Từ vựng liên quan
AM
am
h
ha
ham
ms
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…