EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hamshackle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hamshackle
hamshackle /'hæmʃækl/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
buộc (ngựa...) bằng dây thừng nối đầu với chân trước
← Xem thêm từ hams
Xem thêm từ hamster →
Từ vựng liên quan
ac
AM
am
h
ha
hack
hackle
ham
hams
ms
sh
shack
shackle
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…