ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hamshackle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hamshackle


hamshackle /'hæmʃækl/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  buộc (ngựa...) bằng dây thừng nối đầu với chân trước

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…