ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shackle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shackle


shackle /'ʃækl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái cùm, cái còng
  (số nhiều) xiềng xích; sự trói buộc, sự hạn chế
shackle s of convention → sự trói buộc của quy ước
  cái sứ cách điện

ngoại động từ


  cùm lại, xích lại
  ngăn cản, ngăn chặn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…