EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shackle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shackle
shackle /'ʃækl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái cùm, cái còng
(số nhiều) xiềng xích; sự trói buộc, sự hạn chế
shackle s of convention
→ sự trói buộc của quy ước
cái sứ cách điện
ngoại động từ
cùm lại, xích lại
ngăn cản, ngăn chặn
← Xem thêm từ shacking
Xem thêm từ shackle-bolt →
Từ vựng liên quan
ac
ha
hack
hackle
s
sh
shack
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…