EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hamster
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hamster
hamster /'hæmstə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) chuột đồng
← Xem thêm từ hamshackle
Xem thêm từ hamsters →
Từ vựng liên quan
AM
am
er
h
ha
ham
hams
ms
mst
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…