EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hand-loom
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hand-loom
hand-loom /'hændlu:m/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khung cửi
← Xem thêm từ hand-knitted
Xem thêm từ hand-luggage →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
h
ha
han
hand
lo
loo
loom
om
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…