EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hander
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hander
hander
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
kịch hoặc phim chỉ có một nhân vật đóng những vai chính
← Xem thêm từ handedness
Xem thêm từ handfast →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
er
h
ha
han
hand
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…