EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
handedness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
handedness
handedness
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
khuynh hướng chỉ dùng một tay
← Xem thêm từ handed
Xem thêm từ hander →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
h
ha
han
hand
handed
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…