Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng handgrip
handgrip /'hændgrip/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự nắm chặt tay, sự ghì chặt (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tay nắm (xe đạp) (số nhiều) sự ôm vật nhau; sự đánh giáp lá cà to come to handgrips → ôm vật nhau; đánh giáp lá cà