EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
handhold
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
handhold
handhold /'hændhould/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái để bíu tay (khi trèo lên...)
← Xem thêm từ handguns
Xem thêm từ handholds →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
h
ha
han
hand
ho
hold
old
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…